-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8759:2018Giống cây lâm nghiệp - Rừng giống chuyển hóa Forest tree cultivar - Seed stand |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 14041:2000Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |