-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8908:2011Nước rau quả. Xác định hàm lượng natri, kali, canxi và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) Fruit and vegetable juices. Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 12072:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Phương pháp xác định độ mờ của dụng cụ bằng gốm sứ Materials and articles in contact with foodstuffs – Test methods for translucency of ceramic articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12073-2:2017Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Dụng cụ chứa giữ nhiệt gia dụng – Phần 2: Yêu cầu đối với túi và hộp giữ nhiệt Materials and articles in contact with foodstuffs – Insulated containers for domestic use – Part 2: Specification for insulated bags and boxes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6745-1:2000Cáp sợi quang. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung Optical fibre cables. Part 1: Generic specifications |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 502,000 đ | ||||