-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10999:2015Giấy bồi nền tài liệu giấy. 10 Strengthening paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12243:2018Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới vây khai thác cá nổi nhỏ - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - purse seine for fishing small pelagic fish - Basic dimensional parameters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4734:1989Giấy in. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Printing paper. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1078:1999Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |