Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

1161

TCVN 6161:1996

Phòng cháy chữa cháy - Chợ và trung tâm thương mại - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - Market and supermarket - Design requirements

1162

TCVN 6162:1996

Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ

Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat

1163

TCVN 6163:1996

Nguyên tắc lựa chọn, công nhận, sử dụng và duy trì chuẩn đo lường

Principles concerning choice, official recognition, use and conservation of measurement standards

1164

TCVN 6164:1996

Nguyên tắc thiết lập hệ thống thứ bậc cho phương tiện đo

Principles for the establishment of hierarchy schemes for measuring instruments1

1165

TCVN 6165:1996

Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản

Metrology. Vacabulary of basic and general terms

1166

TCVN 6166:1996

Phân bón vi sinh vật cố định nitơ

Nitrogen-fixing microbial fertilizer

1167

TCVN 6167:1996

Phân bón vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan

Phosphat-solubilizing microbial fertilizer

1168

TCVN 6168:1996

Phân bón vi sinh vật phân giải xenluloza

Cellulose-degrading microbial fertilizer

1169

TCVN 6169:1996

Phân bón vi sinh. Thuật ngữ

Microbial fertilizer. Terms

1170

TCVN 6216:1996

Chất lượng nước. Xác định chỉ số phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất

Water quality. Determination of phenol index. 4-aminoantipyrine spectrometric methods after distillation

1171

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

1172

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

1173

TCVN 3167:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Trị số kiềm tổng. Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit pecloric

Petroleum products. Total base number. Perchloric acid potentiometric titration method

1174

TCVN 5916:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng niken (Hàm lượng thấp). Phương pháp quang phổ dimethylglyxime

Copper alloys. Determination of nikel (low contents). Dimethylglyoxime spectrophotometric method

1175

TCVN 6016:1995

Xi măng. Phương pháp thử. Xác định độ bền

Cements - Test methods - Determination of strength

1176

TCVN 1682:1994

Đồ hộp nước qủa. Nước cam

Orange juice

1177

TCVN 3216:1994

Đồ hộp rau qủa. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Fruit and vegetable canned products.Sensory analysis by using scorepoints method

1178

TCVN 5816:1994

Kem đánh răng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tooth pastes

1179

TCVN 163:1993

Chìa vặn điều chỉnh

Adjustable wrenches

1180

TCVN 1656:1993

Thép góc cạnh đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section. Equal-leg angles. Dimensions

Tổng số trang: 70