-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4811:1989Ván dăm. Thuật ngữ và định nghĩa Particle boards. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6162:1996Quy phạm về kiểm tra động vật trước và sau khi giết mổ và đánh giá động vật và thịt trước và sau khi giết mổ Code for ante-mortem and post-mortem inspection of slaughter animals and for ante-mortem and post-mortem judgement of slaughter animals and meat |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 326,000 đ | ||||