-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11288:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng dibutyltin dilaurat – Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử. Animal feeding stuffs – Determination of dibutyltin dilaurate content – Atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11311:2016Phát thải nguồn tĩnh – Xác định các kim loại. Determination of of metals emissions from stationary sources |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6109:1996Thử không phá huỷ. Kiểm tra hạt từ. Thuật ngữ Non-destructive testing. Magnetic particle examination. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4860:2015Cao su và chất dẻo. Polyme phân tán và các loại latex cao su. Xác định pH. 13 Rubber and plastics -- Polymer dispersions and rubber latices -- Determination of pH |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7486:2005Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp phân tích định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi Petroleum products - Test method for qualitative analysis for active sulfur species in fuels and solvents (doctor test) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11303:2016Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và đo vận tốc. Sample and velocity traverses for stationary sources |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6165:1996Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản Metrology. Vacabulary of basic and general terms |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |