• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10925:2015

Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7

Melons -- Cold storage and refrigerated transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10921:2015

Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10

Avocados -- Guide for storage and transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10920:2015

Nho tươi. Hướng dẫn bảo quản lạnh. 12

Table grapes -- Guide to cold storage

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6984:2001

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh

Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6059:2009

Bia. Phương pháp xác định độ đắng

Beer. Determination of bitterness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 10744:2015

Bơ quả tươi. 10

Avocado

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 10745:2015

Đu đủ quả tươi

Papaya

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 1644:2001

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 5329:1991

Máy thu hình màu. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Colour television receivers. Classification, parameters and technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
12

TCVN 6160:1996

Phòng cháy chữa cháy - Nhà cao tầng - Yêu cầu thiết kế

Fire protection - High rise building - Design requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ