Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

11721

TCVN 5481:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S02: Độ bền màu với lưu hóa: lưu huỳnh monoclorua

Textiles. Tests for colour fastness. Part S02: Colour fastness to vulcanization: Sulfur monochloride

11722

TCVN 5480:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần S01: Độ bền màu với lưu hóa: không khí nóng

Textiles. Tests for colour fastness. Part S01: Colour fastness to vulcanization: Hot air

11723

TCVN 5479:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P02: Độ bền màu với hấp tạo nếp nhăn

Textiles. Tests for colour fastness. Part P02: Colour fastness to pleating: Steam pleating

11724

TCVN 5477:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N05: Độ bền màu với xông hơi

Textiles. Tests for colour fastness. Part N05: Colour fastness to stoving

11725

TCVN 5476:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N04: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (mạnh)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N04: Colour fastness to pleating: Sodium chlorite (severe)

11726

TCVN 5475:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N03: Độ bền màu với tẩy trắng: Natri clorit (yếu)

Textiles. Tests for colour fastness. Part N03: Colour fastness to bleaching: Sodium chlorite (mild)

11727

TCVN 5474:2007

 Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N02: Độ bền màu với tẩy trắng: Peroxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N02: Colour fastness to bleaching: Peroxide

11728

TCVN 5473:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần N01: Độ bền màu với tẩy trắng: Hypoclorit

Textiles. Tests for colour fastness. Part N01: Colour fastness to bleaching: Hypochlorite

11729

TCVN 5472:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G03: Độ bền màu với ozon trong không khí

Textiles. Tests for colour fastness. Part G03: Colour fastness to ozone in the atmosphere

11730

TCVN 5471:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G02: Độ bền màu với khói của khí đốt

Textiles. Tests for colour fastness. Part G02: Colour fastness to burnt-gas fumes

11731

TCVN 5470:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần G01: Độ bền màu với nitơ oxit

Textiles. Tests for colour fastness. Part G01: Colour fastness to nitrogen oxides

11732

TCVN 5469:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B04: Độ bền màu với thời tiết nhân tạo: Phép thử với đèn hồ quang xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B04: Colour fastness to artificial weathering: Xenon arc fading lamp test

11733

TCVN 5468:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B03: Độ bền màu với thời tiết: phơi ngoài trời

Textiles. Tests for colour fastness. Part B03: Colour fastness to weathering: Outdoor exposure

11734

TCVN 5462:2007

Vật liệu dệt. Xơ nhân tạo. Tên gọi theo nhóm bản chất

Textiles. Man-made fibres. Generic names

11735

TCVN 5408:2007

Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm gang và thép. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles. Specifications and test methods

11736

TCVN 5334:2007

Thiết bị điện kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ - Yêu cầu an toàn trong thiết kế, lắp đặt và sử dụng

Electrical apparatus for petroleum and petroleum products terminal - Requirements on safety in design, installation and operation

11737

TCVN 5324:2007

Bóng đèn thuỷ ngân cao áp. Yêu cầu về tính năng

High-pressure mercury vapour lamps. Performance specifications

11738

TCVN 5321:2007

Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness

11739

TCVN 5283:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tryptophan

Animal feeding stuffs -- Determination of tryptophan content

11740

TCVN 5281:2007

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng lysin hữu dụng

Animal feeding stuffs. Determination of available lysine

Tổng số trang: 949