Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

11661

TCVN 5979:2007

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

11662
11663

TCVN 5926-3:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với cầu chảy để người không có chuyên môn sử dụng (cầu chảy chủ yếu để dùng trong gia đình và các ứng dụng tương tự)

Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications)

11664

TCVN 5926-1:2007

Cầu chảy hạ áp. Phần 1: Yêu cầu chung

Low-voltage fuses. Part 1: General requirements

11665

TCVN 5906:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) - Dung sai hình học - Dung sai hình dạng, hướng, vị trí và độ đảo

Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical tolerancing - Tolerances of form, orientation, location and run-out

11666

TCVN 5878:2007

Lớp phủ không từ trên chất nền từ. Đo chiều dầy lớp phủ. Phương pháp từ

Non-magnetic coatings on magnetic substrates. Measurement of coating thickness. Magnetic method

11667

TCVN 5860:2007

Sữa tươi thanh trùng

Pasteurized fresh milk

11668

TCVN 5735-4:2007

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật chung

Internal combustion engines. Piston rings. Part 4: General specifications

11669

TCVN 5714:2007

Chè. Xác định hàm lượng xơ thô

Tea. Determination of crude fibre content 

11670

TCVN 5707:2007

Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Cách ghi nhám bề mặt trong tài liệu kỹ thuật của sản phẩm

Geometrical Product Specifications (GPS). Indication of surface texture in technical product documentation

11671

TCVN 5699-2-8:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tông đơ điện và thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances

11672

TCVN 5699-2-80:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-80: Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Household and similar electrical appliances. Safety.Part 2-41: Particular requirements for fans

11673

TCVN 5699-2-64:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-64: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng cho nhà bếp sử dụng điện trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-64: Particular requirements for commercial electric kitchen machines

11674

TCVN 5699-2-56:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

11675

TCVN 5699-2-54:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt dùng trong gia đình có sử dụng chất lỏng hoặc hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances for household use employing liquids or steam

11676

TCVN 5699-2-53:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-53: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị gia nhiệt dùng cho xông hơi

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-53: Particular requirements for sauna heating appliances

11677

TCVN 5699-2-52:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-52: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị vệ sinh răng miệng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-52: Particular requirements for oral hygiene appliances

11678

TCVN 5699-2-50:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-50: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị nấu cách thuỷ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-50: Particular requirements for commercial electric bains-marie

11679

TCVN 5699-2-49:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-49: Yêu cầu cụ thể đối với tủ giữ nóng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-49: Particular requirements for commercial electric appliances for keeping food and crockery warm

11680

TCVN 5699-2-48:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-48: Particular requirements for commercial electric grillers and toasters

Tổng số trang: 949