• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1865:2007

Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO)

Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1668:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer

Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1675:2007

Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden

Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7830:2007

Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng

Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2090:2007

Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni. Lấy mẫu

Paints, varnishes and raw materials for paints and varnishes. Sampling

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 1676-2:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 2: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of copper. Part 2: Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1676-1:2007

Quặng sắt. Xác định đồng. Phần 1: Phương pháp đo màu 2,2\'-Biquinolyl, Quặng sắt. Xác định đồng.

Iron ores. Determination of copper. Part 1: 2,2\'-Biquinolyl spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ