-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7413:2010Tiêu chuẩn thực hành chiếu xạ để kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh và các vi sinh vật khác trong thịt đỏ, thịt gia cầm tươi và đông lạnh Standard practice for irritation of fresh and frozen red meat and poultry to control pathogens and other microorganisms. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7421-2:2013Vật liệu dệt - Xác định formaldehyt - Phần 2: Formalđehyt giải phóng ( phương pháp hấp thụ hơi nước) Textiles. Determination of formaldehyde. Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9720:2013Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước Standard Test Method for Boron In Water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1668:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng nước liên kết. phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Iron ores. Determination of combined water content. Karl Fischer titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1675:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp đo màu xanh molypden Iron ores. Determination of arsenic content. Molybdenum blue spectrophotometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||