-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8600:2010Kìm và kìm cắt. Kìm thông dụng và kìm điện. Kích thước và các giá trị thử nghiệm. Pliers and nippers. Engineer\'s and \"Lineman\'s\" pliers. Dimensions and test values |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 163:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||