Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

11461

TCVN 7271:2003/SĐ 1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng

Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use

11462

TCVN 7302-1:2007

Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy

Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery

11463

TCVN 7217-1:2007

Mã thể hiện tên và vùng lãnh thổ của các nước. Phần 1: Mã nước

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions. Part 1: Country codes

11464

TCVN 7201:2007

Phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Nhãn đơn vị hậu cần GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 Logistics label. Specification

11465

TCVN 7200:2007

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã côngtenơ vận chuyển theo xê-ri (SSCC) - Yêu cầu kỹ thuật

Article number and bar code - Serial shipping container code (SSCC) - Specification

11466

TCVN 7199:2007

Phân định và thu thập dữ liệu tự động. Mã số địa điểm toàn cầu GS1. Yêu cầu kỹ thuật

Automatic identification and data capture. GS1 global location number. Specification

11467

TCVN 7180-6:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 6: Thử tiêu thụ điện năng

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 6: Electrical energy consumption test

11468

TCVN 7180-3:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 3: Thử nhiệt độ

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 3: Temperature test

11469

TCVN 7180-2:2007

Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung

Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions

11470

TCVN 7168-1:2007

So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy quốc tế. Phần 1: Thang máy điện

Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators

11471

TCVN 7150:2007

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Pipet chia độ

Laboratory glassware. Graduated pipettes

11472

TCVN 7149:2007

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Buret

Laboratory glassware. Burettes

11473

TCVN 7144-4:2007

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 4: Điều chỉnh vận tốc

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 4: Speed governing

11474

TCVN 7144-3:2007

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phần 3: Các phép đo thử

Reciprocating internal combustion engines. Performance. Part 3: Test measurements

11475

TCVN 7125:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định nhiệt độ co đến 100 độ C

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of shrinkage temperature up to 100 degrees C

11476

TCVN 7123:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền rạn nứt mặt cật và chỉ số rạn nứt mặt cật

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of resistance to grain cracking and grain crack index

11477

TCVN 7122-2:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 2: Xé hai cạnh

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 2: Double edge tear

11478

TCVN 7122-1:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 1: Xé một cạnh

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 1: Single edge tear

11479

TCVN 7121:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tensile strength and percentage extension

11480

TCVN 7120:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ hấp thụ nước

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of the static absorption of water

Tổng số trang: 949