Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.122 kết quả.

Searching result

11401

TCVN 7041:2002

Đồ uống pha chế sẵn không cồn. Quy định kỹ thuật

Soft drinks. Specification

11402

TCVN 7031:2002

Cà phê nhân và cà phê rang. Xác định mật độ khối chảy tự do của hạt nguyên (phương pháp thông thường)

Green and roasted coffee. Determination of free-flow bulk density of whole beans (Routine method)

11403

TCVN 7021:2002

Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương

Rice milling - Symbols and equivalent terms

11404

TCVN 7019:2002

Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển

Agricultural irrigation equipment. Control heads

11405

TCVN 7018:2002

Máy lâm nghiệp. Máy đốn hạ-thu gom cây. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Feller-bunchers. Terms, definitions and commercial specifications

11406

TCVN 7017:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications

11407

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

11408

TCVN 7015-2:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 2: Cụm thiết bị sử dụng với nguồn động lực đeo vai

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 2: Units for use with a back-pack power source

11409

TCVN 7015-1:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với máy cắt cành có động cơ lắp trên cần nối. Phần 1: Cụm thiết bị lắp với động cơ đốt trong

Machinery for forestry. Safety requirements and testing for pole-mounted powered pruners. Part 1: Units fitted with an integral combustion engine

11410

TCVN 7014:2002

An toàn máy. Khoảng cách an toàn để ngăn không cho chân người chạm tới vùng nguy hiểm

Safety of machinery. Safery distances to prevent danger zones being reached by the lower limbs

11411

TCVN 7013-2:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 2: kiểm thực tế

Machine tools. Testing conditions for pillar type vertical drillingmachines. Testing of the accuracy. Part 2: Practical tests

11412

TCVN 7013-1:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện kiểm máy khoan đứng thân trụ tròn. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Kiểm hình học

Machine tools. Test conditions for pillar type vertical drilling machines. Testing of the accuracy. Part 1: Geometrical tests

11413

TCVN 7012:2002

Máy cắt kim loại. Điều kiện nghiệm thu máy tiện thông dụng. Kiểm độ chính xác

Machine tools. Acceptance conditions for general purpose parallet lathes. Testing of the accuracy

11414

TCVN 7011-4:2002

Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số

Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools

11415

TCVN 7010-3:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 3: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng cấp cứu và vận chuyển bệnh nhân

Lung ventilators for medical use. Part 3: Particular requirements for emergency and transport ventilators.

11416

TCVN 7010-2:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà

Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator

11417

TCVN 7010-1:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Lung ventilators for medical use. Part 1: Requirements

11418

TCVN 7009-1:2002

Tín hiệu báo động trong chăm sóc gây mê và hô hấp. Phần 1: Tín hiệu báo động bằng hình ảnh

Anaesthesia and respiratory care alarm signals. Part 1: Visual alarm signals

11419

TCVN 7001:2002

Phương tiện giao thông đường bộ. Đai an toàn và hệ thống ghế. Đai an toàn cho người lớn. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Safety belts and restraints systems for adult occupation. Requirements and test methods in type approval

11420

TCVN 6910-6:2002

Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế

Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values

Tổng số trang: 857