-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7212:2009Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định mức chuyển hóa Ergonomics of the thermal environment. Determination of metabolic rate |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7318-3:2003Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7327-2:2003Xác định mức độ công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 2: Cụm trong nhà không ống gió Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 2: Non-ducted indoor equipment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7315:2003Hệ thống cỡ số giày. Phương pháp đo kích thước chân Shoe sizing system. Method of foot measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7316:2003Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 696,000 đ | ||||