Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.820 kết quả.

Searching result

10921

TCVN 7318-4:2003

Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím

Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 4: Keyboard requirements

10922

TCVN 7319-1:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bán phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts

10923

TCVN 7319-2:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 2: khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

10924

TCVN 7319-5:2003

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 5: Khối biên tập

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing section

10925

TCVN 7321:2003

Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết

Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate

10926

TCVN 7326-1:2003

Thiết bị công nghệ thông tin - An toàn - Phần 1: Yêu cầu chung

Information technology equipment - Safety - Part 1: General requirements

10927

TCVN 7327-1:2003

Xác định mức công suất âm của máy điều hoà không khí và bơm nhiệt nguồn gió. Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió

Sound power rating of air-conditioning and air-source heat pump equipment. Part 1: Non-ducted outdoor equipment

10928

TCVN 7328-1:2003

Bơm nhiệt nguồn nước - Thử và đánh giá tính năng - Phần 1: Bơm nhiệt nước-gió và nước muối-gió

Water-source heat pumps - Testing and rating for performence - Part 1: Water-to-air and brine-to-air heat pumps

10929

TCVN 7331:2003

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng mangan bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

Gasoline. Test method for determination of manganese by atomic absorption spectroscopy

10930

TCVN 7351:2003

Mô tô, xe máy. Phương pháp thử khả năng vượt dốc

Motorcycles, mopeds. Method of hill climbing test

10931

TCVN 7361:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Tấm báo hiệu phía sau của xe hạng nặng và dài. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Rear marking plates for heavy and long vehicles. Requirements and test methods in type approval

10932

TCVN ISO 19011:2003

Hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý chất lượng và/hoặc hệ thống quản lý môi trường

Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing

10933

TCVN ISO 9735-1:2003

Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (Số hiệu phiên bản cú pháp: 4, Số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 1: Quy tắc cú pháp chung

Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 1: Syntax rules common to all parts

10934

TCVN ISO/TR 10013:2003

Hướng dẫn về tài liệu của hệ thống quản lý chất lượng

Guidelines for quality management system documentation

10935

TCVN ISO/TR 14025:2003

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Công bố về môi trường kiểu III

Environmental labels and declarations. Type III enviromental declarations

10936

TCVN 1-2:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 2: Quy định về trình bày và thể hiện nội dung tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 2: Rules for the structure and the presentation of Vietnam Standards

10937

TCVN 1-1:2003

Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy trình xây dựng tiêu chuẩn Việt Nam

Development of standards - Part 1: Procedures for developing Vietnam Standards

10938

TCVN ISO 14021:2003

Nhãn môi trường vμ sự công bố về môi trường − Tự công bố về môi trường (Ghi nhãn môi trường kiểu II)

Environmental labels and declarations - Self - declared environmental claims (Type II environmental labelling)

10939

TCVN 6147-2:2003

Ống và phụ tùng nối bằng nhựa nhiệt dẻo. Nhiệt độ hoá mềm Vicat. Phần 2: Điều kiện thử dùng cho ống và phụ tùng nối bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U) hoặc bằng poly(vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) và cho ống nhựa bằng poly(vinyl clorua) có độ bền va đập cao (PVC-HI)

Thermoplastics pipes and fittings. Vicat softening temperature. Part 2: Test conditions for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) or chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) pipes and fittings and for high impact resistance poly(vinyl chloride) (PVC-HI) pipes

10940

TCVN 7175:2002

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các hạt nhân phóng xạ bằng phổ gamma có độ phân giải cao

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides by high resolution gamma-ray spectrometry

Tổng số trang: 841