• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4217:1986

Mối ghép then bán nguyệt. Kích thước, dung sai và lắp ghép

Woodruff key joints and keyways. Dimensions, tolerances and fits

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4219:1986

Truyền động trục vít trụ mođun nhỏ. Dung sai

Small module cylindrical worm gear drive. Tolerances

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6505-1:2007

Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG)

Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 404,000 đ