-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2856:1979Máy cưa đĩa để cắt ngang gỗ xẻ - Thông số cơ bản Circular cross-cutting saws for sawn timber. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4617-3:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 3: Khối thử tham chiếu Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 3: Reference test blocks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10150:2013Dầu thô. Xác định áp suất hơi: VPCRx (Phương pháp giãn nở) Standard Test Method for Determination of Vapor Pressure of Crude Oil: VPCRx (Expansion Method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6475-11:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 11: Lắp đặt Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 11: Installation |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 434,000 đ |