Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
10821 |
TCVN 6149:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Độ bền với áp suất bên trong. Phương pháp thử Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Resistance to internal pressure. Test method |
10822 |
TCVN 6150-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng - Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series |
10823 |
TCVN 6150-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 2: Dãy thông số theo hệ inch Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 2: Inch series |
10824 |
TCVN 6188-2-1:2003Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với phích cắm có cầu chảy Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 2-1: Particular requirements for fused plugs |
10825 |
TCVN 6211:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa Road vehicles. Types. Terms and definitions |
10826 |
TCVN 6243-1:2003Phụ tùng nối bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clurua) clo hoá (PVC-C) hoặc acrylonitrile/butadien/styren (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Fittings made from unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) or acrylonitrile/butadiene/styrene (ABS) with plain sockets for pipes under pressure. Part 1: Metric series |
10827 |
TCVN 7261:2003Phương pháp xác định các đặc tính vật lý của thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định tốc độ cháy tự do của thuốc lá điếu Methods for determination of physical properties of tobacco and products. Part 3: Determination of free combustion rate of cigarettes |
10828 |
TCVN 7251:2003Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng clorua hoà tan Tobacco and tobacco products. Determination of dissoluble chloride content |
10829 |
|
10830 |
TCVN 6398-1:1998/SĐ 1:2003Sửa đổi 1 của TCVN 6398-1:1998. Đại lượng và đơn vị. Phần 1 không gian và thời gian Amendment 1 of TCVN 6398-1:1998. Quantities and units. Part 1: Space and time |
10831 |
TCVN 6989-1:2003Quy định kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus |
10832 |
TCVN 7079-17:2003Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 17: Inspection and maintenance for apparatus |
10833 |
TCVN 7079-18:2003Thiết bị điện dùng trong hầm lò - Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ “m” Electrical apparatus for use in underground mines - Part 18: Encapsulation - Type of protection“m” |
10834 |
TCVN 7079-19:2003Thiết bị dùng trong mỏ hầm lò. Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 19: Repair and overhaul for appatus |
10835 |
TCVN 7093-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Kích thước và dung sai - Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Dimensions and tolerances - Part 1: Metric series |
10836 |
TCVN 7113:2003Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions |
10837 |
|
10838 |
TCVN 7241:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ bụi trong khí thải Health care solid waste incinerators. Determination method of dusts concentration in fluegas |
10839 |
TCVN 7271:2003Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng Road vehicles - Motor vehicles - Classification in purpose of use |
10840 |
TCVN 7278-1:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở thấp dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 1: Specification for low expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |