-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8094-13:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 13: Kìm hàn. 14 Arc welding equipment - Part 13: Welding clamp |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8094-12:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 12: Thiết bị ghép nối cáp hàn. 16 Arc welding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1865:2007Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh (độ trắng ISO) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor (ISO brightness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |