Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
10661 |
|
10662 |
TCVN 7962:2008Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và nhãn Reference materials. Contents of certificates and labels |
10663 |
TCVN 7963:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method |
10664 |
TCVN 7964:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô Sugar and sugar products. Determination of dry substance |
10665 |
TCVN 7953:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu Epoxy resin base bonding systems for concrete. Code of practice and aceptance |
10666 |
TCVN 7954:2008Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại Parquet. Terminology, definitions and classification |
10667 |
TCVN 7955:2008Lắp đặt ván sàn. Quy phạm thi công và nghiệm thu Wood flooring strips. Code of practice and acceptance |
10668 |
|
10669 |
TCVN 7957:2008Thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài - Tiêu chuẩn thiết kế Drainage and sewerage - External Networks and Facilities - Design Standard |
10670 |
TCVN 7952-8:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage |
10671 |
TCVN 7952-9:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 9: Determination of compressive yield strength and modulus |
10672 |
TCVN 7952-1:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity |
10673 |
TCVN 7952-2:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 2: Determination of consistency |
10674 |
TCVN 7952-3:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 3: Determination of gel time |
10675 |
TCVN 7952-4:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength |
10676 |
TCVN 7952-5:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption |
10677 |
TCVN 7952-6:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load |
10678 |
TCVN 7952-7:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility |
10679 |
TCVN 7949-1:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength |
10680 |
TCVN 7949-2:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity |