• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8570:2010

Phụ gia thực phẩm. Axit phosphoric

Food additive. Phosphoric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7870-7:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng

Quantities and units. Part 7: Light

216,000 đ 216,000 đ Xóa
3

TCVN 8622:2010

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR)

Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8400-16:2011

Bệnh động vật - quy trình chẩn đoán - Phần 16: bệnh phù ở lợn do vi khuẩn E. Coli

Animal disease - Diagnostic procedure - Part 16: Edema disease in pig

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8561:2010

Phân bón - Phương pháp xác định axit humic và axit fulvic

Fertilizers - Method for determination of humic acid and fulvic acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7795:2009

Biệt thự du lịch - Xếp hạng

Tourist Villa - Classification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 666,000 đ