-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7492-1:2018Tương thích điện từ – Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị điện tương tự – Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus – Part 1: Emission |
408,000 đ | 408,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1787:1976Bộ truyền xích. Đĩa dùng cho xích răng Chain transmission. Chain wheels for gearing chains |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9802-4:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 4: Giao thức phát hiện MTU của tuyến Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 4: Path MTU discovery protocol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4494:1988Linh kiện bán dẫn và vi mạch tổ hợp. Yêu cầu chung về đo các thông số điện Semiconductor devices and intergrated circuits. General requirements for measurement of electric parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8288:2009Ổ lăn. Từ vựng Rolling bearings. Vocabulary |
596,000 đ | 596,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7722-2-6:2009Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 6: Đèn điện có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẵn dùng cho bóng đèn sợi đốt Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,404,000 đ | ||||