Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
1041 |
|
1042 |
TCVN 6181-2:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide |
1043 |
TCVN 6181-3:2015Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13 Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride |
1044 |
TCVN 6185:2015Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19 Water quality - Examination and determination of colour |
1045 |
TCVN ISO 18091:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government |
1046 |
TCVN 7318-12:2015Ecgônômi - Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) - Phần 12: Trình bày thông tin Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 12: Presentation of information |
1047 |
TCVN 7318-13:2015Ecgônômi – Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT) – Phần 13: Hướng dẫn người sử dụng Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) – Part 13: User guidance |
1048 |
TCVN 10518-1:2014Sơn và vecni - Xác định phần trăm thể tích chất không bay hơi- Phần 1: Phương pháp sử dụng tấm thử được sơn phủ để xác định chất không bay hơi và xác định khối lượng riêng màng khô theo định luật Acsimét Paints and varnishes - Determination of the percentage volume of non -volatile matter - Part 1: Method using a coated test panel to determine non-volatile matter and to determine dry film density by the Archimedes principle |
1049 |
TCVN 10418:2014Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi Liquid chlorine for industrial use - Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product |
1050 |
TCVN 10618:2014Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods |
1051 |
TCVN 6627-18-31:2014Máy điện quay - Phần 18-31: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá về nhiệt và phân loại các hệ thống cách điện sử dụng trong máy điện quay Rotating electrical machines - Part 18-31: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Thermal evaluation and classification of insulation systems used in rotating machines |
1052 |
TCVN 6627-18-32:2014Máy điện quay - Phần 18-32: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá bằng độ bền điện Rotating electrical machines - Part 18-32: Function evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation by electrical endurance |
1053 |
TCVN 6627-18-33:2014Máy điện quay - Phần 18-33: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá nhiều yếu tố bằng độ bền khi chịu đồng thời ứng suất nhiệt và điện Rotating electrical machines - Part 18-33: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Multifactor evaluation by endurance under simultaneous thermal and electrical stresses |
1054 |
TCVN 6627-18-34:2014Máy điện quay - Phần 18-34: Đánh giá chức năng của hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm dây quấn định hình - Đánh giá độ bền cơ nhiệt của hệ thống cách điện Rotating electrical machines - Part 18-34: Functional evaluation of insulation systems - Test procedures for form-wound windings - Evaluation of thermomechanical endurance of insulation systems |
1055 |
TCVN 7996-2-18:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-18: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ đóng đai Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-18: Particular requirements for strapping tools |
1056 |
TCVN 10318:2014Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance |
1057 |
|
1058 |
|
1059 |
TCVN 8400-18:2014Bệnh động vật Quy trình chẩn đoán Phần 18: Bệnh phù đầu gà (Coryza) Animal diseases. Diagnostic procedure. Part 18: Infectious Coryza |
1060 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |