Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.963 kết quả.
Searching result
10561 |
TCVN 2087:2009Mực in tự khô do oxy hóa - Xác định thời gian khô theo độ bền squalen Standard test method for drying time of oxidative-drying printing inks by squalene resistance |
10562 |
|
10563 |
TCVN 6384:2009Mã số vật phẩm - Mã số thương mại toàn cầu 12 chữ số (GTIN-12) - Yêu cầu kỹ thuật Article Number – The Global Trade Item Number of 12-digit (GTIN-12) – Specification |
10564 |
TCVN 6756:2009Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho nhà sách và nhà xuất bản phẩm nhiều kỳ - Yêu cầu kỹ thuật Article number and barcode - GS1 number and barcode for book and serial - Specification |
10565 |
TCVN 5697:2009Thông tin và tư liệu - Viết tắt từ và cụm từ Tiếng Việt dùng trong mô tả thư mục Information and Documentation - Abreviation of Vietnamese Words for Bibliographic Description |
10566 |
TCVN 3573:2009Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ - Phương pháp tính toán Statistical indexes of precision and stability of technological operations - Methods of calculation |
10567 |
TCVN 3574:2009Kiểm soát thống kê các quá trình công nghệ khi tham số kiểm tra theo phân bố chuẩn Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters |
10568 |
TCVN 8271-1:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa tiếng Việt - Khái quát Information technology - Vietnamese Encoded Character Set - General |
10569 |
TCVN 8271-2:2009Công nghệ thông tin - Bộ kí tự mã hóa Tiếng Việt – Phần 2: Chữ Nôm Information technology - Vietnamese Encoded Character Set – Part 2: Nôm Script |
10570 |
TCVN 1665:2009Quặng sắt - Phương pháp xác định lượng mất khi nung Iron ores - Determination of mass loss after ignition |
10571 |
TCVN 1669:2009Quặng sắt - Xác định titan – Phương pháp đo màu diantipyrylmetan Iron ores - Determination of titanium – Diantipyrylmethane spectrophotometric method |
10572 |
TCVN 4655-2:2009Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method |
10573 |
TCVN 8055-2:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
10574 |
TCVN 6355-1:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Bricks - Test methods |
10575 |
|
10576 |
|
10577 |
|
10578 |
|
10579 |
|
10580 |
|