Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.998 kết quả.

Searching result

981

TCVN 2359:1978

Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm

Brass and aluminium flanged elliptical bottoms

982

TCVN 2360:1978

Đáy elíp gấp mép bằng thép dùng cho bình chứa, thiết bị và nồi hơi. Kích thước cơ bản

Ellip soidal dished hedes flanged made of steel for vessels apparatus and boilers. Basic dimensions

983

TCVN 2361:1978

Gang đúc lò cao

The first melting cast - Iron

984
985

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

986

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

987

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

988

TCVN 2366:1978

Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk - Technical requirements

989

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

990

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

991

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

992

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

993

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

994

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

995

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

996

TCVN 2374:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

997

TCVN 2375:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

998

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

999

TCVN 2377:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

1000

TCVN 2378:1978

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

Tổng số trang: 100