Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

981

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

982

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot - rolled - steel - coil

983

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Cold - rolled - steels - coil

984

TCVN 2366:1978

Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk - Technical requirements

985

TCVN 2367:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu

Raw silk - Method of Sampling

986

TCVN 2368:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for Evaluation of the quality of silk

987

TCVN 2369:1978

Tơ tằm dâu - Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk - Method of determination of actual moisture

988

TCVN 2370:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

989

TCVN 2371:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh

Raw silk - Method for determination of fineness

990

TCVN 2372:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất

Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity

991

TCVN 2373:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn

Raw silk - Method for determination of defect

992

TCVN 2374:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch

Raw silk - Method for determination of neatness

993

TCVN 2375:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt

Raw silk - Method for determination of winding

994

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

995

TCVN 2377:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp

Raw silk. Method for determination of coherence

996

TCVN 2378:1978

Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Raw silk - Packing, marking, transport and storage

997

TCVN 2380:1978

Động cơ diezen. Bình lọc thô nhiên liệu. Yêu cầu kỹ thuật

Diezel engines. Coarse fuel filters. Technical requirements

998

TCVN 2381:1978

Bình lọc không khí động cơ điezen tĩnh tại, tàu thuỷ và đầu máy. Yêu cầu kỹ thuật

Air filters for stationary, marine and locomotive diesels. Specifications

999

TCVN 2382:1978

Bình lọc không khí động cơ máy kéo. Yêu cầu kỹ thuật

Tractor engine air filters. Specifications

1000

TCVN 2383:1978

Lạc quả và lạc hạt - Yêu cầu kỹ thuật

Groundnuts and peanuts - Technical requirements

Tổng số trang: 100