-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3826:1983Tài liệu thiết kế - Yêu cầu cơ bản đối với các bản vẽ System for design documentation - Basic requirements for drawings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7930:2008Thực phẩm. Xác định aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1 và G2 trong ngũ cốc, quả có vỏ và sản phẩm của chúng. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có dẫn suất sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch Foodstuffs. Determination of aflatoxin B1, and the sum of aflatoxins B1, B2, G1 and G2 in cereals, shell-fruits and derived products. High performance liquid chromatographic method with post column derivatization and immunoaffinity column clean up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 137:1963Côn của dụng cụ - Dung sai Tapers of instruments. Tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11787-1:2017Đất, đá, quặng nhóm silicat - Phần 1: Xác định hàm lượng natri, kali - Phương pháp đo quang ngọn lửa |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5242:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng Sewing thread. Determination of balance twist |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2375:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 12508:2018Phương tiện giao thông đường bộ dùng pin nhiên liệu – Đo tiêu thụ năng lượng – Xe chạy bằng hyđro nén Fuel cell road vehicles – Energy consumption measurement – Vehicles fuelled with compressed hydrogen |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 688,000 đ |