- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 5883:1995Mũi doa trụ răng liền Cylindrical reamers  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 1687:1986Truyền động bánh răng côn và hypoit. Dung sai Bevel and hypoid gear drives. Tolerances  | 
                            188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 1686:1986Truyền động trục vít trụ. Dung sai Worm gearing with cylindrical worm. Tolerances  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 1462:1974Tà vẹt gỗ Wooden sleeper  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 2373:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 1054:1971Chè đọt tươi - phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaf- Method for the determination of water quantity on sarfuce of tea leaf  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 2371:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 588,000 đ | ||||