Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

81

TCVN 8021-1:2017

Công nghệ thông tin - Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Phân định đơn nhất - Phần 1: Đơn vị vận tải đơn chiếc

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 1: Individual transport units

82

TCVN 8021-2:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 2: Thủ tục đăng kí

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 2: Registration procedures

83

TCVN 8021-3:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 3: Quy tắc chung

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 3: Cômmn rules

84

TCVN 8021-4:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 4: Sản phẩm đơn chiếc và gói sản phẩm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 4: Individual products and product packages

85

TCVN 8021-5:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 5: Đơn vị vận tải đơn chiếc có thể quay vòng (RTIs)

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 5: Individual returnable transport items (RTIs)

86

TCVN 8021-6:2017

Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Phân định đơn nhất – Phần 6: Nhóm

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Unique identification - Part 6: Groupings

87

TCVN 7800:2017

Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Homestay

88

TCVN 8033:2017

Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan

89

TCVN 8034:2017

Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan

90

TCVN 11980:2017

Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao

Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions

91

TCVN 10980:2016

Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất iprodione – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Pesticides containing iprodione – Technical requirements and test methods

92

TCVN 10780-3:2016

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella – Phần 3: Hướng dẫn xác định typ huyết thanh của Salmonella spp.

Microbiology of the food chain – Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella – Part 3: Guidelines for serotyping of Salmonella spp

93

TCVN 11480:2016

Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector UV

Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector

94

TCVN 11380:2016

Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại.

Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality

95

TCVN 11680:2016

Sữa – Xác định hoạt độ lactoperoxidase – Phương pháp đo quang (Phương pháp chuẩn)

Milk – Determination of the lactoperoxidase activity – Photometric method (Reference method)

96

TCVN 11580:2016

Tinh dầu – Nguyên tắc về tên gọi

Essential oils – Principles of nomenclature

97

TCVN ISO/IEC 28003:2016

Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng

Security management systems for the supply chain – Requirements for bodies providing audit and certification of supply chain security management systems

98

TCVN 8050:2016

Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods

99

TCVN 7880:2016

Phương tiện giao thông đường bộ – Tiếng ồn phát ra từ ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – Noises emitted fromautomobiles – Requirements and test methods in type approval

100

TCVN 10680:2015

Phân bón - Xác định hàm lượng bo hòa tan trong nước - Phương pháp quang phổ

Fertilizers - Determination of water - soluble boron content by spectrophotometric method

Tổng số trang: 30