-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7442:2016Chất phóng xạ hở – Nhận dạng và lập hồ sơ Unsealed radioactive substances – Identification and documentation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8048-3:2009Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 3: Xác định độ bền uốn tĩnh Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 3: Determination of ultimate strength in static bending |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7835-Z07:2016Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần Z07: Xác định độ hòa tan và độ ổn định dung dịch của thuốc nhuộm tan trong nước. Textiles – Tests for colour fastness – Part Z07: Determination of application solubility and solution stability of water– soluble dyes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8050:2016Nguyên liệu và thành phẩm thuốc bảo vệ thực vật – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Raw materials and formulated pesticides – Technical requirements and test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |