Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R0R2R7R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12180-3:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Hướng dẫn sử dụng nước thải đã xử lý cho các dự án tưới - Phần 3: Các hợp phần của dự án tái sử dụng cho tưới
|
Tên tiếng Anh
Title in English Guidelines for treated wastewater use for irrigation projects -Part 3: Components of a reuse project for irrigation
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 16075-3:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 51
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 204,000 VNĐ
Bản File (PDF):612,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này đề cập các hợp phần của hệ thống cần thiết để sử dụng nước thải đã xử lý (TWW) cho tưới có liên quan đến các hệ thống tưới hở và tưới có áp khác nhau đặc biệt là tưới nhỏ giọt vì phương pháp này đại diện cho phương pháp hiệu quả về phân phối và tiết kiệm nước. Mặc dù thực tế cho thấy chất lượng nước và quá trình lọc TWW sử dụng cho tưới nhỏ giọt là quan trọng, các hệ thống tưới hở thường thông dụng hơn và được sử dụng nhiều hơn tưới bằng TWW và do đó hệ thống tưới hở được đề cập trong tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn này đề cập các vấn đề liên quan đến các hợp phần chính của một dự án tưới sử dụng TWW, bao gồm: − Trạm bơm; − Các công trình lưu trữ; − Các cơ sở xử lý (để tưới): quá trình lọc và khử trùng; − Mạng lưới đường ống phân phối; − Các thiết bị tưới nước: xử lý và các hợp phần của hệ thống tưới. Tiêu chuẩn này không dùng để chứng nhận. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
|
Quyết định công bố
Decision number
3970/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 282Táisửdụngnước
|