Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 312 kết quả.

Searching result

81

TCVN 4398:2001

Thép và sản phẩm thép. Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và mẫu thử cơ tính

Steel and steel products. Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing

82

TCVN 4407:2001

Bột giấy. Xác định độ khô

Pulps. Determination of dry matter content

83

TCVN 4787:2001

Xi măng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Cement - Methods of taking and preparing samples

84

TCVN 4807:2001

Cà phê nhân. Phương pháp xác định cỡ hạt bằng sàng tay

Green coffee. Size analysis. Manual sieving

85

TCVN 4829:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella

Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella

86

TCVN 4882:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất

Microbiology. General guidance for the enumeration of coliforms. Most probable number technique

87

TCVN 4884:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng vi sinh vật. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC

Microbiology. General guidance for the enumeration of micro-organisms. Colony count technique at 30oC

88

TCVN 5076:2001

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định dư lượng silic dioxit không tan trong axit clohidric

Tobacco and tobacco products. Determination of silicated residues insoluble in hydrochloric acid

89

TCVN 5078:2001

Thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá. Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Tobacco and tobacco products. Atmosphere for conditioning and testing

90

TCVN 5309:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Phân cấp

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Classification

91

TCVN 5310:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Thân công trình biển

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Hull

92

TCVN 5311:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang thiết bị

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Equipment arrangement

93

TCVN 5312:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định

Moblie offshore units. Rules for classification and construction. Stability

94

TCVN 5313:2001

Công trình biển di động. Quy phạm phân cấp và chế tạo. Chia khoang

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Subdivision

95

TCVN 5314:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy.

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition

96

TCVN 5315:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Machinery installations

97

TCVN 5316:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị điện

Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Electrical installations

98

TCVN 5317:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Vật liệu

Mobile offshore units. Rules for classification and construction.Materials

99

TCVN 5318:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Hàn

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Welding

100

TCVN 5319:2001

Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Trang bị an toàn

Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Safety equipment

Tổng số trang: 16