• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6966-2:2001

Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn

Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 256-3:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn

Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6833:2001

Sữa gầy, whey và buttermilk. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)

Skimmed milk, whey and buttermilk. Determination of flat content. Gravimetric method (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4193:2001

Cà phê nhân. Yêu cầu kỹ thuật

Green coffee. Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 4331:2001

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo

Animal feeding stuffs. Determination of fat content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 257-1:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4829:2001

Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về phương pháp phát hiện Salmonella

Microbiology. General guidance on methods for the detection of Salmonella

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ