Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.746 kết quả.

Searching result

9561

TCVN 6479:2010

Balat dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Yêu cầu về tính năng

Ballasts for tubular fluorescent lamps. Performance requirements

9562

TCVN 6470:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp thử đối với các chất tạo màu.

Food additives. Test methods for food colours

9563

TCVN 6400:2010

Sữa và các sản phẩm sữa. Hướng dẫn lấy mẫu

Milk and milk products. Guidance on sampling

9564

TCVN 6417:2010

Hướng dẫn sử dụng hương liệu

Guidelines for the use of flavourings

9565

TCVN 6469:2010

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp đánh giá ngoại quan và xác định các chỉ tiêu vật lý

Food additives-Methods for evaluating appearance and physical properties

9566

TCVN 6397:2010

Thang cuốn và băng tải chở người. Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt

Escalators and passenger conveyors. Safety rules for the construction and installation

9567

TCVN 6363:2010

Thiết bị hàn khí. Ống mềm bằng cao su dùng cho hàn, cắt và quá trình liên quan

Gas welding equipment. Rubber hoses for welding, cutting and allied processes

9568

TCVN 6362:2010

Hàn điện trở. Thiết bị hàn điện trở. Yêu cầu về cơ và điện

Resistance welding. Resistance welding equipment. Mechanical and electrical requirements.

9569

TCVN 6351:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tro

Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash

9570

TCVN 6396-72:2010

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng. Phần 72: Thang máy chữa cháy.

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Part 72: Firefighters lifts

9571

TCVN 6324:2010

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định cặn cácbon - Phương pháp Conradson

Standard test method for conradson residue of petroleum products

9572

TCVN 6238-10:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu

Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction

9573

TCVN 6213:2010

Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Natural mineral waters

9574

TCVN 6238-11:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Phương pháp phân tích

Safety of toys. Part 11: Organic chemical compounds. Methods of analysis

9575

TCVN 6122:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

9576

TCVN 6125:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng tạp chất không tan

Animal and vegetable fats and oils. Determination of insoluble impurities content

9577

TCVN 6117:2010

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng qui ước theo thể tích (trọng lượng của 1 lít trong điều kiện không khí)

Animal and vegetable fats and oils. Determination of conventional mass per volume (litre weight in air)

9578

TCVN 6088:2010

Cao su thô. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Rubbers, raw. Determination of volatile matter content

9579

TCVN 6090-1:2010

Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney

Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney viscos

9580

TCVN 6094:2010

Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động

Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

Tổng số trang: 838