Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.612 kết quả.
Searching result
921 |
TCVN 8655:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification |
922 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
923 |
TCVN 8657:2010Máy lâm nghiệp. Tời. Kích thước, tính năng và an toàn. Machinery for forestry. Winches. Dimensions, performance and safety |
924 |
TCVN 8658:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Ký hiệu nhóm xe cơ giới. Road vehicles. Motor vehicle category symbol |
925 |
TCVN 8632:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước: Panme đo ngoài. Kết cấu và đặc tính đo lường Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment: Micrometers for external measurements. Design and metrological requirements |
926 |
TCVN 8633-1:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements |
927 |
TCVN 8633-2:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 2: Thước đo chiều sâu. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 2: Calliper depth gauges. Design and metrological requirements |
928 |
TCVN 8631:2010Thông tin và tư liệu. Danh mục các yếu tố dữ liệu thư mục dùng để trao đổi và tìm dữ liệu Information and documentation. Bibliographic data element directory for use in data exchange and enquiry |
929 |
TCVN 8628:2010Rung động và chấn động. Các hệ thống tạo rung động và chấn động. Từ vựng Vibration and shock. Generating systems. Vocabulary |
930 |
TCVN 8629:2010Rung động và chấn động. Hướng dẫn đánh giá phản ứng của cư dân trong các công trình cố định đặc biệt những công trình nhà cao tầng và công trình biển chịu chuyển động lắc ngang tần số thấp ( từ 0,063 Hz đến 1 Hz ) Guidelines for the evaluation of the responses of occupants of fixed structures, especially building and off-shore structures, to low-frequency horizontal motion (0,063 - 1 Hz) |
931 |
TCVN 8627:2010Năng lượng hạt nhân. Phương pháp chuẩn để thử nghiệm tính ổn định đối với chiếu xạ alpha lâu dài của chất nền cho việc rắn hóa chất thải phóng xạ mức cao Nuclear energy. Standard method for testing the long-term alpha irradiation stability of matrices for solidification of high-level radioactive waste |
932 |
TCVN 8626:2010Năng lượng hạt nhân. Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors |
933 |
TCVN 8624:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method |
934 |
TCVN 8623:2010Than. Lựa chọn phương pháp xác định các nguyên tố dạng vết Selection of methods for the determination of trace elements in coal |
935 |
|
936 |
TCVN 8620-1:2010Than nâu và than non. Xác định hàm lượng ẩm. Phần 1: Phương pháp khối lượng gián tiếp xác định hàm lượng ẩm toàn phần Brown coals and lignites. Determination of moisture content. Part 1: Indirect gravimetric method for total moisture |
937 |
TCVN 8619:2010Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định các kim loại chiết được trong axit clohydric loãng Solid mineral fuels. Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid |
938 |
TCVN 8617:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống nhiên liệu trên phương tiện giao thông Liquefied natural gas (LNG). Vehicular fuel systems |
939 |
TCVN 8616:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) - Yêu cầu trong sản xuất, tồn chứa và vận chuyển. Liquefied natural gas (LNG) - Requirements for production, storage and handling |
940 |
TCVN 8615-1:2010Thiết kế, chế tạo tại công trình bể chứa bằng thép hình trụ đứng, đáy phẳng dùng để chứa các loại khí hóa lỏng được làm lạnh ở nhiệt độ vận hành từ 0 độ C đến -165 độ C. Phần 1: Quy định chung Design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed steel tanks for the storage of refrigerated, liquefied gases with operating temperatures between 0 celsius and -165 Celsius. Part 1: General |