-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8338:2010Cá tra (Pangasius hypophthalmus) phi lê đông lạnh Frozen Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillet |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8318:2010Rau quả. Xác định dư lượng chlorothalonil. Phương pháp sắc ký khí-khối phổ Vegetables and fruits. Determination of chlorothalonil residues. Gas chromatographic-mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8343:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Phát hiện axit boric và muối borat Fish and fishery products. Detection of boric acid and borates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8334-1:2010Phơi nhiễm trong trường điện hoặc trường từ ở dải tần số thấp và tần số trung gian. Phương pháp tính mật độ dòng điện và trường điện cảm ứng bên trong cơ thể người. Phần 1: Yêu cầu chung. Exposure to electric or magnetic fields in the low and intermediate frequency range. Methods for calculating the current density and internal electric field induced in the human body. Part 1: General. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8349:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng tetracycline. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of tetracyclines residues. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||