-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11293:2016Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8798:2011Vừng hạt. Sesame seeds. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8335:2010Mực tươi đông lạnh ăn liền Frozen ready-to-eat fresh squid and cuttlefish |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8348:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định dư lượng penicillin. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fish and fishery products. Determination of penicillins residues. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |