Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

901

TCVN 11701:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng.

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary

902

TCVN 11700-1:2016

Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng.

Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems

903

TCVN 11699:2016

Công trình thủy lợi – Đánh giá an toàn đập.

Hydraulic structures – Dam safety evaluation

904

TCVN 11698-2:2016

Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm tổng thể

Usability of consumer products and products for public use – Part 2: Summative test method

905

TCVN 11698-1:2016

Tính dễ vận hành của các sản phẩm hàng ngày – Phần 1: Yêu cầu thiết kế đối với tình huống sử dụng và đặc tính người sử dụng

Ease of operation of everyday products – Part 1: Design requirements for context of use and user characteristics

906

TCVN 11697-3:2016

Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 3: Bộ truyền động điều khiển

Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 3: Control actuators

907

TCVN 11697-2:2016

Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 2: Màn hình hiển thị

Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 2: Displays

908

TCVN 11697-1:2016

Yêu cầu ecgônômi đối với thiết kế màn hình hiển thị và bộ truyền động điều khiển – Phần 1: Tương tác giữa người với màn hình hiểu thị và bộ truyền động điều khiển

Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators – Part 1: Human interactions with displays and control actuators

909

TCVN 11696-3:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination

910

TCVN 11696-2:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control

911

TCVN 11696-1:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework

912

TCVN 11694-2:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 2: Phương pháp phân hủy trong axit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 2: Acid digestion and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

913

TCVN 11694-1:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua – Xác định asen – Phần 1: Phương pháp cộng kết sắt hydroxit và quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates – Determination of arsenic – Part 1: Iron hydroxide concentration and inductively coupled plasma atomic emission spectrometric method

914

TCVN 11693:2016

Tinh quặng đồng, chì và kẽm sulfua – Xác định các giới hạn ẩm vận chuyển – Phương pháp bàn chảy

Copper, lead, and zinc sulfide concentrates – Determination of transportable moisture limits – Flow– table method

915

TCVN 11692:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Phương pháp lấy mẫu dạng bùn

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Sampling of slurries

916

TCVN 11691:2016

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken – Hướng dẫn kiểm tra các hệ thống lấy mẫu cơ giới

Copper, lead, zinc and nikel concentrates – Guidelines for the inspection of mechanical sampling systems

917

TCVN 11690:2016

Tinh quặng đồng sulfua – Xác định hàm lượng đồng – Phương pháp chuẩn độ

Copper sulfide concentrates – Determination of copper content – Titrimetric methods

918

TCVN 11689-4:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 4: Giao thức truyền dẫn

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol

919

TCVN 11689-3:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision

920

TCVN 11323:2016

Hố móng trong vùng cát chảy – Thi công và nghiệm thu

Tổng số trang: 70