Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

9161

TCVN 8839:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers

9162

TCVN 8840:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế ngoài

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Outsoles

9163

TCVN 8841:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Đế trong

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Insoles

9164

TCVN 8842:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Lót mũ và lót mặt

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Lining and insocks

9165

TCVN 8843:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết độn cứng

Footwear - Performance requirements for components for footwear - Shanks

9166

TCVN 8844:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Pho hậu và pho mũi

Footwear - Performance requirements for components for footwear - Stiffeners and toepuffs

9167

TCVN 8832:2011

Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI)

Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content

9168

TCVN 7563-21:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 21: Giao diện giữa các hệ thống máy tính xử trình và các quy trình kỹ thuật

Data processing - Vocabulary - Part 21: Interfaces between process computer systems and technical processes

9169

TCVN 7563-23:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 23: Xử lý văn bản

Information technology -- Vocabulary -- Part 23: Text processing

9170

TCVN 7563-25:2011

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 25: Mạng cục bộ

Information technology -- Vocabulary -- Part 25: Local area networks

9171

TCVN 8686-9:2011

Thuôc thú y – Phân 9: Thiamphenicol dạng tiêm

Veterinary drugs – Part 9: Injectable thiamphenicol

9172

TCVN 8686-7:2011 

Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 %

9173

TCVN 8686-8:2011

Thuôc thú y – Phân 8: Ampicillin dạng hỗn dịch

Veterinary drugs – Part 8: Ampicillin injectable suspension

9174

TCVN 8686-5:2011

Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 %

9175

TCVN 8686-6:2011

Thuốc thú y - Phần 6:Paracetamol và axit ascorbic dạng bột

Veterinary drugs - Part 6: Powder paracetamol and acid ascorbic

9176

TCVN 8686-4:2011

Thuốc thú y - Phần 4: Lincomycin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 4: Injectable lincomycin 10 %

9177

TCVN 8686-2:2011

Thuốc thú y – Phần 2: Canxi gluconat, vitamin B12 và vitamin B1 dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 2: Injectable calcium gluconat, vitamin B12 and vitamin B1

9178

TCVN 8686-3:2011

Thuốc thú y – Phần 3: Enrofloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 3: Injectable enrofloxacin 10 %

9179

TCVN 8686-1:2011

Thuốc thú y – Phần 1: Aspirin và axit ascorbic dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 1: Injectable aspirin and acid ascorbic

9180

TCVN 8831-1:2011

Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1: Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ

Leather – Chemical determination of chromic oxide content – Part 1: Quantification by titration

Tổng số trang: 949