-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11361-6:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6627-9:2011Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 288,000 đ |