Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

881

TCVN 13480-7:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ chịu mài mòn bánh xe lăn của vật liệu làm phẳng sàn có lớp phủ sàn

Methods of test for screed materials – Part 7: Determination of wear resistance to rolling wheel of screed material with floor coverings

882

TCVN 13480-8:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định cường bộ bám dính

Methods of test for screed materials – Part 8: Determination of bond strength

883

TCVN 13480-9:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ ổn định

Methods of test for screed materials – Part 9: Dimensional stability

884

TCVN 13481:2022

Cao su lưu hoá và nhiệt dẻo – Gioăng đệm định hình dùng trong xây dựng – Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Rubber, vulcanized and thermoplastic – Preformed gaskets used in buildings – Classification, specifications and test methods

885

TCVN 13501:2022

Vòi nước vệ sinh – Vòi đơn và vòi kết hợp cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung

Sanitary tapware – Single taps and combination taps for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

886

TCVN 13502:2022

Yêu cầu chung cho các bộ phận sử dụng trong ống và cống thoát nước

General requirements for components used in drains and sewers

887

TCVN 13503-1:2022

Khớp nối mềm – Phần 1: Yêu cầu về tính năng

Flexible coupling – Part 1: Performance requirements

888

TCVN 13503-2:2022

Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại

Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes

889

TCVN 7161-1:2022

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements

890

TCVN 12366-1:2022

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình – Phần 1: Yêu cầu chung

PPE for Firefighters – Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 1: General

891

TCVN 12366-2:2022

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại các công trình – Phần 2: Tính tương thích

PPE for firefighters — Test methods and requirements for PPE used by firefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures — Part 2: Compatibility

892

TCVN 3105:2022

Hỗn hợp bê tông và bê tông - Lấy mẫu, chế tạo và bảo dưỡng mẫu thử

Fresh and hardened concrete – Sampling, making and curing of test specimens

893

TCVN 3106:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ sụt

Fresh concrete – Test method for slump

894

TCVN 3107:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ cứng Vebe

Fresh concrete – Vebe test

895

TCVN 3109:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp xác định độ tách vữa và độ tách nước

Fresh concrete – Test method for mortar segregation and bleeding

896

TCVN 3111:2022

Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí

Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method

897

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

898

TCVN 3113:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước

Hardened concrete – Test method for water absorption

899

TCVN 3114:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn

Hardened concrete – Test method for abrasion

900

TCVN 3115:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Hardened concrete – Test method for density

Tổng số trang: 827