-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13503-2:2022Khớp nối mềm – Phần 2: Đặc tính và thử nghiệm khớp nối mềm, bộ điều chỉnh và ống lót đai kim loại Flexible coupling – Part 2: Characteristics and testing for metal banded flexible couplings, adaptors and bushes |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14286-3:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 3: Lâm sản ngoài gỗ Forest inventory method – Part 3: Non–timber forest product |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||