-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14420:2025Lập bản đồ địa chất công trình – Yêu cầu trong công tác thăm dò khoáng sản Engineering geological mapping - Requirements in mineral exploration |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14241-2:2024Giống chó nội – Phần 2: Chó Sông Mã Indigenous breeding dogs – Part 2: Song Ma dog |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14285-8:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 8: Hiệu suất Các–bon (CUE) Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 8: Carbon usage effectiveness (CUE) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14499-4-1:2025Hệ thống lưu trữ điện năng – Phần 4-1: Hướng dẫn các vấn đề về môi trường – Quy định kỹ thuật chung Electrical energy storage (EES) systems – Part 4-1: Guidance on environmental issues – General specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 14216:2024Phân bón – Định lượng Streptomyces spp. Bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc Fertilizers – Enumeration of Streptomyces spp. by colony-count method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 14290-5:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 5: Cải tạo rừng tự nhiên trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 5: Forest reclamation on land |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 14262:2024Phân bón – Định lượng Lactobacillus plantarum/Lactobacillus acidophilus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và real–time PCR Fertilizer – Enumeration of Lactobacillus plantarum I Lactobacillus acidophilus – The plate count and real-time PCR method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 14286-3:2024Phương pháp điều tra rừng – Phần 3: Lâm sản ngoài gỗ Forest inventory method – Part 3: Non–timber forest product |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||