-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14290-2:2024Công trình lâm sinh – Khảo sát và thiết kế – Phần 2: Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng trên cạn Silvicultural Project – Survey and design – Part 2: Assisted regeneration of forest on land |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14389:2025Phân bón – Định lượng Bacillus laterosporus bằng kỹ thuật đếm khuẩn lạc và khẳng định bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) Fertilizers – Enumeration of Bacillus laterosporus by colony count technique and confirmation by polymerase chain reaction (PCR) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14261:2024Gỗ biến tính – Gỗ biến tính nhiệt Modified wood — Thermally modified wood |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14285-9:2024Công nghệ thông tin – Các chỉ số hiệu quả chính của Trung tâm dữ liệu – Phần 9: Hiệu suất sử dụng nước (WUE). Information technology – Data centres – Key performance indicators – Part 9: Water usage effectiveness (WUE) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||