Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.741 kết quả.

Searching result

8501

TCVN 7506-3:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 3: Standard quality requirements

8502

TCVN 7506-2:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements

8503

TCVN 7506-1:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Tiêu chí lựa chọn mức yêu cầu chất lượng thích hợp

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 1: Criteria for the selection of the appropriate level of quality requirements

8504

TCVN 7699-2-75:2011

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-75: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Eh: Thử nghiệm búa

Environmental testing. Part 2-75: Tests. Test Eh: Hammer tests

8505

TCVN 7675-29:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 29: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste hoặc polyesterimid có phủ polyamid-imid, cấp chịu nhiệt 200

Specifications for particular types of winding wires. Part 29: Polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide enamelled rectangular copper wire, class 200

8506

TCVN 7675-28:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 28: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyesterimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

8507

TCVN 7675-18:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 18: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120

8508

TCVN 7675-17:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 17: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 17: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 105

8509

TCVN 7675-16:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 16: Sợi dây đồng chữ nhật tráng men polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 16: Polyester enamelled rectangular copper wire, class 155

8510

TCVN 7675-0-2:2011

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-2: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng chữ nhật có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-2: General requirements. Enamelled rectangular copper wire

8511

TCVN 7699-2-5:2011

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-5: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Sa: Mô phỏng bức xạ mặt trời ở mức mặt đất và hướng dẫn thử nghiệm bức xạ mặt trời

Environmental testing. Part 2-5: Tests. Test Sa: Simulated solar radiation at ground level and guidance for solar radiation testing

8512

TCVN 7699-2-2:2011

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-2: Các thử nghiệm. Thử nghiệm B: Nóng khô

Environmental testing. Part 2-2: Tests. Test B: Dry heat

8513

TCVN 7701-1:2011

Ren ống cho mối nối kín áp được chế tạo bằng ren. Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu.

Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads. Part 1: Dimensions, tolerances and designation

8514

TCVN 7716:2011

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification and test methods.

8515

TCVN 7728:2011

Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer

Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method

8516

TCVN 7959:2011

Bê tông nhẹ - Gạch bê tông khí chưng áp (AAC)

Lightweight concrete - Autoclaved earated concrete bricks (AAC)

8517

TCVN 7996-2-21:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với máy thông ống thoát nước.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-21: Particular requirements for drain cleaners

8518

TCVN 7996-2-20:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa vòng

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-20: Particular requirements for band saws

8519

TCVN 7996-2-19:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-19: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào xoi

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-19: Particular requirements for jointers

8520

TCVN 7996-2-13:2011

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa xích.

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-13: Particular requirements for chain saws

Tổng số trang: 838