-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4552:2009Thống kê ứng dụng. Ước lượng, khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thuyết đối với các tham số của phân bố chuẩn Applied statistics – Estimation, confidence interval and testing of hypothesis for parameters of normal distribution |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3594:1981Máy phay gỗ. Thông số và kích thước cơ bản Shapers. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4523:2009Xuất bản phẩm thông tin. Phân loại, cấu trúc và trình bày Information publication. Classification, structure and formal presentation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO/TS 29001:2013Ngành công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí thiên nhiên - Hệ thống quản lý chất lượng cho ngành cụ thể - Yêu cầu đối với các tổ chức cung cấp sản phẩm và dịch vụ Petroleum, petrochemical and natural gas industries -- Sector-specific quality management systems -- Requirements for product and service supply organizations |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 670,000 đ |