-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9086:2011Mã số mã vạch GS1 - Thuật ngữ và định nghĩa GS1 number and barcode - GS1 glossary terms and definitions. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4118:2012Công trình thủy lợi - Hệ thống tưới tiêu yêu cầu thiết kế Hydraulic structure - Irrigation canal design standard |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 520,000 đ | ||||