-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5640:1991Bàn giao công trình xây dựng. Nguyên tắc cơ bản Handing over of finished constructions/building. Basic principles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8375:2010Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng metyltestosteron và dietylstilbestrol bằng phương pháp sắc kí lỏng - khối phổ - khối phổ (LC-MS/MS) Fish and fishery products. Dtermination of methyltestosteron and diethylstibestrol content by liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC-MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
604,000 đ | 604,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7800:2009Tiêu chuẩn nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê Standards of Homestay |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11116:2015Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp (bao gồm cả thực phẩm). Xác định hàm lượng flo. Phương pháp đo quang thức alizarin và lantan nitrat. 12 Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) -- Determination of fluorine content -- Alizarin complexone and lanthanum nitrate photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13225:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7358:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN ISO/TS 22002-3:2013Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm - Phần 3: Nuôi trồng Prerequisite programmes on food safety -- Part 3: Farming |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,496,000 đ |