-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2086:1977Mực in. Phương pháp so sánh mầu sắc Printing inks. Method of comparison of colors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6271:1997Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4710:2018Sản phẩm chịu lửa - Gạch samốt Refractory product - Fireclay brick |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4195:2012Đất xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm Soils - Laboratory methods for determination of density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |