Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
8201 |
TCVN 9406:2012Sơn. Phương pháp không phá hủy xác định chiều dày màng sơn khô Paint. Method for nondestructive determination of dry film thickness |
8202 |
TCVN 9413:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. An toàn phóng xạ Investigation, assessment of geological environment. Radiation protection |
8203 |
TCVN 9414:2012Điều tra, đánh giá địa chất môi trường. Phương pháp gamma Investigation, assessment of geological environment. Gamma method |
8204 |
TCVN 9403:2012Gia cố đất nền yếu. Phương pháp trụ đất xi măng Stabilization of soft soil. The soil cement column method |
8205 |
TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas |
8206 |
TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements |
8207 |
TCVN 9399:2012Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method |
8208 |
TCVN 9400:2012Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method. |
8209 |
TCVN 9396:2012Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method |
8210 |
TCVN 9397:2012Cọc. Kiểm tra khuyết tật bằng phương pháp động biến dạng nhỏ Piles. Method of detection of defects by dynamic low-strain testing |
8211 |
|
8212 |
TCVN 9393:2012Cọc - Phương pháp thử nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục Piles - Standard test method in situ for piles under axial compressive load |
8213 |
TCVN 9395:2012Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu Bored pile. Construction, check and acceptance |
8214 |
TCVN 9390:2012Thép cốt bê tông. Mối nối bằng dập ép ống. Thiết kế, thi công và nghiệm thu Steel for the reinforcement of concrete. Pressed sleeve splicing. Design, construction and acceptance requirements |
8215 |
TCVN 9391:2012Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu Welded steel mesh for the reinforcement of concrete - Standard for design, placing and acceptance |
8216 |
TCVN 9386:2012Thiết kế công trình chịu động đất - Phần 1: Quy định chung, tác động động đất và quy định đối với kết cấu nhà; Phần 2: Nền móng, tường chắn và các vấn đề địa kỹ thuật Design of structures for earthquake resistances - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; Part 2: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects |
8217 |
TCVN 9385:2012Chống sét cho công trình xây dựng - Hướng dẫn thiết kế, kiểm tra và bảo trì hệ thống Protection of structures against lighting - Guide for design, inspection and maintenance |
8218 |
TCVN 9384:2012Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng. Yêu cầu sử dụng Waterstops for joint in construction works. Specifications for use |
8219 |
TCVN 9382:2012Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền Guide for selecting proportions for concrete made with manufactured sand |
8220 |
TCVN 9383:2012Thử nghiệm khả năng chịu lửa - Cửa đi và cửa chắn ngăn cháy Fire resistance test - Fire door and shutter assemblies |