Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 464 kết quả.

Searching result

61

TCVN 11845-4:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp

Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers

62

TCVN 11845-5:2017

Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung

Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers

63

TCVN 11459:2016

Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa

Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises

64

TCVN 11458:2016

Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn

Guidelines for addressing sustainability in standards

65

TCVN 11457:2016

Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn

Guide for addressing accessibility in standards

66

TCVN 11456:2016

Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black.

Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method

67

TCVN 11455:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử

Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods

68

TCVN 11454:2016

Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu

Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification

69

TCVN 11453-2:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods

70

TCVN 11453-1:2016

Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu

Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification

71

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

72

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

73

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

74

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

75

TCVN 11345-21:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment

76

TCVN 11345-11:2016

Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 11: Công tơ điện

Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 11: Metering equipment

77

TCVN 11645:2016

Thông tin và tư liệu – Ký hiệu nhận dạng tiêu chuẩn quốc tế cho các thư viện và các tổ chức liên quan

Information and documentation – International standard identifier for libraries and related organizations (ISIL)

78

TCVN 11545:2016

Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp

Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents

79

TCVN 9945-6:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 6: Biểu đồ kiểm soát EWMA.

Control charts – Part 6: EWMA control charts

80

TCVN 9945-5:2016

Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng.

Control charts – Part 5: Specialized control charts

Tổng số trang: 24